GeForce GTS 360M vs RTX 5080 SUPER

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 360M và GeForce RTX 5080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất990không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.09không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGT215GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 360M và GeForce RTX 5080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 360M và GeForce RTX 5080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9610752
Tần số nhân550 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million45,600 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)38 Watt415 Watt
Tốc độ xử lý texture17.60879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2757 TFLOPS56.28 TFLOPS
Gigaflops413không có dữ liệu
ROPs8112
TMUs32336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 360M và GeForce RTX 5080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 360M và GeForce RTX 5080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s1.02 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 360M và GeForce RTX 5080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVILVDSHDMIDual Link DVIDisplayPortVGA1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 360M và GeForce RTX 5080 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 360M và GeForce RTX 5080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+12.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 38 Watt 415 Watt

GTS 360M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 992.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080 SUPER: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTS 360M và GeForce RTX 5080 SUPER. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 360M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 360M
GeForce GTS 360M
NVIDIA GeForce RTX 5080 SUPER
GeForce RTX 5080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 360M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 43 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 360M hoặc GeForce RTX 5080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.