GeForce GTS 250 vs Radeon HD 8670A

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 250 và Radeon HD 8670A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất975không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.71không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaG92BSun
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)2 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 250 và Radeon HD 8670A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 250 và Radeon HD 8670A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128320
Tần số nhân738 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million690 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture44.9312.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3871 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs168
TMUs6420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 250 và Radeon HD 8670A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 250 và Radeon HD 8670A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ70.4 GB/s16 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 250 và Radeon HD 8670A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 250 và Radeon HD 8670A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_1)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.04.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 3 2009 2 Tháng 2 2013
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 45 Watt

HD 8670A có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTS 250 và Radeon HD 8670A. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8670A dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 250 và Radeon HD 8670A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250
AMD Radeon HD 8670A
Radeon HD 8670A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1682 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8670A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 250 hoặc Radeon HD 8670A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.