GeForce GTS 150 OEM vs ATI FireGL V5100

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 150 OEM và FireGL V5100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla (2006−2010)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaG92R423
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 5 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 150 OEM và FireGL V5100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 150 OEM và FireGL V5100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128không có dữ liệu
Tần số nhân738 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million160 million
Quy trình công nghệ65 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)141 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture47.235.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.47 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1612
TMUs6412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 150 OEM và FireGL V5100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mm211 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 150 OEM và FireGL V5100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz350 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 150 OEM và FireGL V5100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 150 OEM và FireGL V5100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0b (9_2)
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.32.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 3 2009 1 Tháng 5 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 130 nm

GTS 150 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTS 150 OEM và FireGL V5100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 150 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FireGL V5100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 150 OEM
GeForce GTS 150 OEM
ATI FireGL V5100
FireGL V5100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 150 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá FireGL V5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 150 OEM hoặc FireGL V5100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.