GeForce GT 750M Mac Edition vs ATI Radeon X800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 750M Mac Edition
2013
2 GB GDDR5,50 Watt
4.35
+1877%

GT 750M Mac Edition vượt qua ATI X800 GT với mức trọn vẹn là 1877% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6811382
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.990.38
Kiến trúcKepler (2012−2018)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaGK107R480
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 11 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân926 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million160 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture29.635.700
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7112 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1612
TMUs3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1254 MHz493 MHz
Băng thông bộ nhớ80.26 GB/s31.55 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0b (9_2)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 750M Mac Edition 4.35
+1877%
ATI X800 GT 0.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 750M Mac Edition 1673
+1892%
ATI X800 GT 84

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.35 0.22
Mức độ mới 8 Tháng 11 2013 1 Tháng 11 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 40 Watt

GT 750M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1877.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X800 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon X800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M Mac Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X800 GT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon X800 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition
ATI Radeon X800 GT
Radeon X800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 750M Mac Edition hoặc Radeon X800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.