GeForce GT 745M vs ATI Mobility Radeon HD 2700
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 2700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 797 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.36 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | M76 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước) | 12 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 2700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 2700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 120 |
Tần số nhân | 549 MHz | 700 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 390 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 17.57 | 5.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4216 TFLOPS | 0.168 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 32 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 2700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-II |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 2700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 256 MB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | DDR3/GDDR5 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | 22.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 2700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 2700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
3D Vision / 3DTV Play | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 2700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 10.0 (10_0) |
Shader Model | 5.1 | 4.0 |
OpenGL | 4.5 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2013 | 12 Tháng 12 2007 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 35 Watt |
GT 745M có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 2700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 2700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 2700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.