GeForce GT 745M vs ATI FireMV 2400 PCIe x1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 745M và FireMV 2400 PCIe x1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất813không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.32không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)R300 (2005−2008)
Bộ xử lý đồ họaGK107RV380
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 745M và FireMV 2400 PCIe x1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 745M và FireMV 2400 PCIe x1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân549 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million75 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture17.571.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4216 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs324

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 745M và FireMV 2400 PCIe x1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x1
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 745M và FireMV 2400 PCIe x1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz406 MBps
Băng thông bộ nhớ64 GB/s6.496 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 745M và FireMV 2400 PCIe x1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VHDCI
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 745M và FireMV 2400 PCIe x1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 745M và FireMV 2400 PCIe x1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.52.0
OpenCL1.1N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 20 Watt

GT 745M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI FireMV 2400 PCIe x1: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 745M và FireMV 2400 PCIe x1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 745M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FireMV 2400 PCIe x1 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 745M
GeForce GT 745M
ATI FireMV 2400 PCIe x1
FireMV 2400 PCIe x1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 92 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 745M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireMV 2400 PCIe x1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 745M hoặc FireMV 2400 PCIe x1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.