GeForce GT 730 vs P106M

VS
#ad 
Mua P106M

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730 và P106M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất886không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.00không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF108GP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)23 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730 và P106M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730 và P106M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961152
Tần số nhân700 MHz1291 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million4,400 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture11.2 GT/s92.95
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS2.974 TFLOPS
ROPs432
TMUs1672

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730 và P106M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730 và P106M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s96.13 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730 và P106M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGAPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 730 và P106M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.16.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 6 2014 23 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 75 Watt

GT 730 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của P106M: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 730 và P106M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 730 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P106M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730
NVIDIA P106M
P106M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 6514 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá P106M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 730 hoặc P106M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.