GeForce GT 730 OEM vs GTX 1650 Mobile Refresh

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730 OEM và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK107TU117B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730 OEM và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730 OEM và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841024
Tần số nhân902 MHz1380 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture28.8696.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6927 TFLOPS3.103 TFLOPS
ROPs832
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730 OEM và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730 OEM và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s192.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730 OEM và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 730 OEM và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.140
CUDA3.07.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 4 2015 15 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 50 Watt

GTX 1650 Mobile Refresh có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 730 OEM và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 730 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1650 Mobile Refresh dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730 OEM
GeForce GT 730 OEM
NVIDIA GeForce GTX 1650 Mobile Refresh
GeForce GTX 1650 Mobile Refresh

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 110 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 162 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Mobile Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 730 OEM hoặc GeForce GTX 1650 Mobile Refresh, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.