GeForce GT 720 vs GTX 745 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 720 và GeForce GTX 745 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất963không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.80không có dữ liệu
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK208BGM107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 720 và GeForce GTX 745 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 720 và GeForce GTX 745 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân797 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt55 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.7524.79
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.306 TFLOPS0.7933 TFLOPS
ROPs816
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 720 và GeForce GTX 745 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 720 và GeForce GTX 745 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 / GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB or 1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GBps or 5.0 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)28.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 720 và GeForce GTX 745 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 720 và GeForce GTX 745 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 720 và GeForce GTX 745 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+5.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 9 2014 18 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB or 1 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 55 Watt

GT 720 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 189.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 745 OEM: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 720 và GeForce GTX 745 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 720 và GeForce GTX 745 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720
NVIDIA GeForce GTX 745 OEM
GeForce GTX 745 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 493 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 613 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 745 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 720 hoặc GeForce GTX 745 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.