GeForce GT 720 OEM vs Radeon Graphics 512SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 720 OEM và Radeon Graphics 512SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK107Renoir
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 3 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 720 OEM và Radeon Graphics 512SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 720 OEM và Radeon Graphics 512SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192512
Tần số nhân993 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture15.8967.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3813 TFLOPS2.15 TFLOPS
ROPs168
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 720 OEM và Radeon Graphics 512SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 720 OEM và Radeon Graphics 512SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ891 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 720 OEM và Radeon Graphics 512SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGAMotherboard Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 720 OEM và Radeon Graphics 512SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 10 2017 7 Tháng 3 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Graphics 512SP có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 720 OEM và Radeon Graphics 512SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 720 OEM và Radeon Graphics 512SP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 720 OEM
GeForce GT 720 OEM
AMD Radeon Graphics 512SP
Radeon Graphics 512SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 86 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics 512SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 720 OEM hoặc Radeon Graphics 512SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.