GeForce GT 710 vs GT 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce GT 730, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 710
2014
2 GB DDR3,19 Watt
1.63

GT 730 vượt qua GT 710 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất959868
Vị trí theo mức độ phổ biến7243
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.040.19
Hiệu quả năng lượng5.913.05
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK208GF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 730 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 375% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Tần số nhân954 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.2611.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs84
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce GT 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce GT 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 710 1.63
GT 730 2.17
+33.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 626
GT 730 834
+33.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 710 947
GT 730 1170
+23.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 710 1947
GT 730 2904
+49.2%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 710 1952
GT 730 3590
+83.9%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 710 1519
GT 730 2682
+76.6%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GT 710 6
GT 730 10
+66.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−25%
10−12
+25%
1440p4
−25%
5−6
+25%
4K6
−16.7%
7−8
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+37.2%
6.00
−37.2%
1440p8.75
+37.2%
12.00
−37.2%
4K5.83
+47%
8.57
−47%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 47% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 5
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 5
−20%
6−7
+20%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Far Cry 5 15
−20%
18−20
+20%
Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 5
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Metro Exodus 4
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%
World of Tanks 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 5
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 10−11
−20%
12−14
+20%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 5
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5
−20%
6−7
+20%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 710 và GT 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 730 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • GT 730 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • GT 730 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.63 2.17
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 18 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 49 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 157.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 730: hiệu năng cao hơn 33.1%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 730 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 710 và GeForce GT 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4381 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6327 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 710 hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.