GeForce GT 640M LE vs Radeon HD 7370M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 640M LE và Radeon HD 7370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 924 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.06 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.96 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | Robson |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 4 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $849.99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 640M LE và Radeon HD 7370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 640M LE và Radeon HD 7370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | Up to 384 | 80 |
Tần số nhân | Up to 500 MHz | 750 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 11 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.05 | 6.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.289 TFLOPS | 0.12 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 640M LE và Radeon HD 7370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 2.0, PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 640M LE và Radeon HD 7370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3\DDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 785 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | Up to 28.8 GB/s | 12.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 640M LE và Radeon HD 7370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 640M LE và Radeon HD 7370M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 640M LE và Radeon HD 7370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.5 | 4.4 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 5 2012 | 7 Tháng 1 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 11 Watt |
GT 640M LE có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của HD 7370M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 640M LE và Radeon HD 7370M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 640M LE và Radeon HD 7370M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.