GeForce GT 635M vs FX 5700 VE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 635M và GeForce FX 5700 VE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1018không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.79không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaGF116NV36
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 635M và GeForce FX 5700 VE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 635M và GeForce FX 5700 VE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 144không có dữ liệu
Tần số nhânUp to 675 MHz250 MHz
Tần số Boost753 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million82 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.201.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3888 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 635M và GeForce FX 5700 VE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 635M và GeForce FX 5700 VE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 43.2 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 635M và GeForce FX 5700 VE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 635M và GeForce FX 5700 VE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 635M và GeForce FX 5700 VE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0a
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.51.5 (2.1)
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm

GT 635M có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 635M và GeForce FX 5700 VE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 635M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce FX 5700 VE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 635M
GeForce GT 635M
NVIDIA GeForce FX 5700 VE
GeForce FX 5700 VE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 475 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 635M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5700 VE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 635M hoặc GeForce FX 5700 VE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.