GeForce GT 630M vs ATI Radeon HD 4350 PCIe x1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 630M và Radeon HD 4350 PCIe x1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1062không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.89không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF108RV710
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 630M và Radeon HD 4350 PCIe x1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 630M và Radeon HD 4350 PCIe x1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9680
Tần số nhânUp to 800 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million242 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture10.564.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2534 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs44
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 630M và Radeon HD 4350 PCIe x1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 630M và Radeon HD 4350 PCIe x1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\GDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 128bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 32.0 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 630M và Radeon HD 4350 PCIe x1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 630M và Radeon HD 4350 PCIe x1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 630M và Radeon HD 4350 PCIe x1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
DirectX 11.212 APIkhông có dữ liệu
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 30 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 20 Watt

GT 630M có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4350 PCIe x1: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 630M và Radeon HD 4350 PCIe x1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 630M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4350 PCIe x1 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 630M
GeForce GT 630M
ATI Radeon HD 4350 PCIe x1
Radeon HD 4350 PCIe x1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 992 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 PCIe x1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 630M hoặc Radeon HD 4350 PCIe x1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.