GeForce GT 630 vs ATI Mobility Radeon HD 5450

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 630 và Mobility Radeon HD 5450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất938không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.85không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF108Park
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 630 và Mobility Radeon HD 5450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 630 và Mobility Radeon HD 5450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9680
Tần số nhân810 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt11 Watt
Tốc độ xử lý texture12.965.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.311 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs44
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 630 và Mobility Radeon HD 5450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 630 và Mobility Radeon HD 5450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz667 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s10.67 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 630 và Mobility Radeon HD 5450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 630 và Mobility Radeon HD 5450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 11 Watt

GT 630 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 490.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 630 và Mobility Radeon HD 5450. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 5450 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630
ATI Mobility Radeon HD 5450
Mobility Radeon HD 5450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2851 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 22 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 630 hoặc Mobility Radeon HD 5450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.