GeForce GT 630 vs Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 630 và Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất938không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.85không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Gen. 4.5 (2008)
Bộ xử lý đồ họaGF108Montevina
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 630 và Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 630 và Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9610
Tần số nhân810 MHz533 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.96không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.311 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 630 và Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 630 và Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 630 và Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGAkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 630 và Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 1 Tháng 10 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm

GT 630 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 630 và Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630
Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD
Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2848 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 234 các phiếu

Hãy đánh giá Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 630 hoặc Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.