GeForce GT 630 OEM vs ATI Radeon X800 SE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 630 OEM và Radeon X800 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 630 OEM
2012
1 GB DDR3, 50 Watt
1.45
+400%

GT 630 OEM vượt qua ATI X800 SE với mức trọn vẹn là 400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 630 OEM và Radeon X800 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9521315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.31không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaGK107R423
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)4 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 630 OEM và Radeon X800 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 630 OEM và Radeon X800 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân875 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million160 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture14.003.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs168
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 630 OEM và Radeon X800 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 630 OEM và Radeon X800 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s44.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 630 OEM và Radeon X800 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 630 OEM và Radeon X800 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0b (9_2)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 630 OEM và Radeon X800 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.45 0.29
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 4 Tháng 10 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm

GT 630 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 400%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 630 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon X800 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM
ATI Radeon X800 SE
Radeon X800 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X800 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 630 OEM hoặc Radeon X800 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.