GeForce GT 610 PCI vs HD Graphics 500
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 610 PCI và HD Graphics 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1164 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 8.89 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Generation 9.0 (2015−2016) |
Bộ xử lý đồ họa | GF119 | Apollo Lake GT1 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 610 PCI và HD Graphics 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 610 PCI và HD Graphics 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 96 |
Tần số nhân | 810 MHz | 200 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 292 million | 189 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 29 Watt | 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 6.480 | 7.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1555 TFLOPS | 0.1248 TFLOPS |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 8 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 610 PCI và HD Graphics 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | Ring Bus |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 610 PCI và HD Graphics 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3L/LPDDR3/LPDDR4 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 667 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 10.67 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 610 PCI và HD Graphics 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | Portable Device Dependent |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 610 PCI và HD Graphics 500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 610 PCI và HD Graphics 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | 2.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 2 Tháng 4 2012 | 1 Tháng 9 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 29 Watt | 10 Watt |
HD Graphics 500 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 190%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 610 PCI và HD Graphics 500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 610 PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 500 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.