GeForce GT 610 PCI vs 9500 GT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 610 PCI và GeForce 9500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.59
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF119G96
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$85.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 610 PCI và GeForce 9500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 610 PCI và GeForce 9500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4832
Tần số nhân810 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture6.4809.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1555 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 610 PCI và GeForce 9500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm175 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 610 PCI và GeForce 9500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ667 MHz800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz
Băng thông bộ nhớ10.67 GB/s25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 610 PCI và GeForce 9500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGADual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 610 PCI và GeForce 9500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.1+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2012 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 29 Watt 50 Watt

GT 610 PCI có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9500 GT: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 610 PCI và GeForce 9500 GT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 610 PCI và GeForce 9500 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 610 PCI
GeForce GT 610 PCI
NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1281 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 610 PCI hoặc GeForce 9500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.