GeForce GT 520M vs ATI Mobility Radeon HD 530v
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 520M và Mobility Radeon HD 530v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1165 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.25 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | M92 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $59.99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 520M và Mobility Radeon HD 530v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 520M và Mobility Radeon HD 530v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 80 |
Tần số nhân | 600 MHz | 450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 242 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.800 | 3.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1152 TFLOPS | 0.072 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 520M và Mobility Radeon HD 530v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | MXM-A (3.0) |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 520M và Mobility Radeon HD 530v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 12.8 GB/s | 8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 520M và Mobility Radeon HD 530v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 520M và Mobility Radeon HD 530v hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 520M và Mobility Radeon HD 530v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.5 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 5 Tháng 1 2011 | 5 Tháng 5 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 10 Watt |
GT 520M có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 530v: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 520M và Mobility Radeon HD 530v. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 520M và Mobility Radeon HD 530v, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.