GeForce GT 430 vs ATI Radeon 9200 LE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và Radeon 9200 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9881555
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.17không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaGF108RV280
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 430 và Radeon 9200 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và Radeon 9200 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million36 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt28 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture11.201.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và Radeon 9200 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và Radeon 9200 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)200 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 - 28.8 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và Radeon 9200 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 430 và Radeon 9200 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)8.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.21.4
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và Radeon 9200 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 430 603
+30050%
ATI 9200 LE 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 430 và Radeon 9200 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 5−6 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Far Cry 5 2−3 không có dữ liệu
Fortnite 5−6 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 8−9 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 5−6 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 không có dữ liệu
Valorant 35−40 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 30−35 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Dota 2 18−20 không có dữ liệu
Far Cry 5 2−3 không có dữ liệu
Fortnite 5−6 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 8−9 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 2−3 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 5−6 không có dữ liệu
Metro Exodus 2−3 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 không có dữ liệu
Valorant 35−40 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Dota 2 18−20 không có dữ liệu
Far Cry 5 2−3 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 8−9 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 5−6 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 không có dữ liệu
Valorant 35−40 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 9−10 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 không có dữ liệu
Valorant 8−9 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Far Cry 5 5−6 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 3−4 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 2−3 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 7−8 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Dota 2 2−3 không có dữ liệu
Far Cry 5 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 1 Tháng 5 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 28 Watt

GT 430 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9200 LE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 430 và Radeon 9200 LE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
ATI Radeon 9200 LE
Radeon 9200 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9200 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 430 hoặc Radeon 9200 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.