GeForce GT 330M vs ATI Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 330M và Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1219không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.68không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT216M74
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 330M và Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 330M và Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4840
Tần số nhân625 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million180 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.002.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.06528 TFLOPS0.052 TFLOPS
Gigaflops182không có dữ liệu
ROPs84
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 330M và Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 330M và Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 330M và Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 330M và Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 330M và Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)10.0 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL2.13.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2010 28 Tháng 6 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm

GT 330M có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 330M và Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 330M và Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M
ATI Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition
Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 330M hoặc Mobility Radeon HD 2400 XT Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.