GeForce GT 330 OEM vs Tesla V100 FHHL

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 330 OEM và Tesla V100 FHHL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT215GV100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 330 OEM và Tesla V100 FHHL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 330 OEM và Tesla V100 FHHL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng965120
Tần số nhân540 MHz937 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1290 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million21,100 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture17.28412.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2504 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs8128
TMUs32320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 330 OEM và Tesla V100 FHHL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài175 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 330 OEM và Tesla V100 FHHL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz810 MHz
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/s829.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 330 OEM và Tesla V100 FHHL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 330 OEM và Tesla V100 FHHL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.27.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 2 2010 27 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

GT 330 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla V100 FHHL: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 330 OEM và Tesla V100 FHHL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 330 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla V100 FHHL dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 330 OEM
GeForce GT 330 OEM
NVIDIA Tesla V100 FHHL
Tesla V100 FHHL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 FHHL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 330 OEM hoặc Tesla V100 FHHL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.