GeForce GT 230 vs ATI Radeon HD 5450 PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 230 và Radeon HD 5450 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1149không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.77không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG94BCedar
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)4 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$43.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 230 và Radeon HD 5450 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 230 và Radeon HD 5450 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4880
Tần số nhân650 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million292 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture15.605.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.156 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs164
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 230 và Radeon HD 5450 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 230 và Radeon HD 5450 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz333 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s5.328 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 230 và Radeon HD 5450 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 230 và Radeon HD 5450 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.2 (11_0)
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 4 Tháng 2 2010
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 19 Watt

ATI HD 5450 PCI có các ưu điểm sau: mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 294.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 230 và Radeon HD 5450 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 230 và Radeon HD 5450 PCI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 230
GeForce GT 230
ATI Radeon HD 5450 PCI
Radeon HD 5450 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 53 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5450 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 230 hoặc Radeon HD 5450 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.