GeForce GT 220 vs GMA

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và GMA, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12251538
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.67không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)PowerVR SGX545 (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaGT216Cloverview
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và GMA: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và GMA, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân625 MHz533 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.8401.066
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs81
TMUs162

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và GMA với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và GMA: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ790 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và GMA. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và GMA hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)9.0c
Shader Model4.13.0
OpenGL3.1ES 2.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220 và GMA trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220 219
+10850%
GMA 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và GMA trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
Valorant 27−30 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 16−18 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Dota 2 10−12 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
Metro Exodus 0−1 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 không có dữ liệu
Valorant 27−30 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Dota 2 10−12 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 không có dữ liệu
Valorant 27−30 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 1−2 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 3−4 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 4 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 40 nm 32 nm

GMA có các ưu điểm sau: mới hơn 6 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 220 và GMA. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 220 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GMA dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
Intel GMA
GMA

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 9 số phiếu

Hãy đánh giá GMA theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 220 hoặc GMA, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.