GeForce G105M vs ATI Radeon HD 3300 IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G105M và Radeon HD 3300 IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1300không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.72không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT218RS780
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước)6 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G105M và Radeon HD 3300 IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G105M và Radeon HD 3300 IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng840
Tần số nhân500 MHz494 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million180 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.0002.780
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03424 TFLOPS0.0556 TFLOPS
Gigaflops38không có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G105M và Radeon HD 3300 IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G105M và Radeon HD 3300 IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ500 (DDR2)/700 (GDDR3) MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ8 (DDR2)/11 (GDDR3)không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G105M và Radeon HD 3300 IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADual Link DVISingle Link DVIDisplayPortHDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce G105M và Radeon HD 3300 IGP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce G105M và Radeon HD 3300 IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)10.0 (10_0)
Shader Model4.14.1
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.0
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 7 2009 6 Tháng 8 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm

GeForce G105M có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce G105M và Radeon HD 3300 IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce G105M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 3300 IGP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce G105M và Radeon HD 3300 IGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G105M
GeForce G105M
ATI Radeon HD 3300 IGP
Radeon HD 3300 IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 73 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce G105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3300 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce G105M hoặc Radeon HD 3300 IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.