GeForce G100 OEM vs RTX 4090 Ti

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G100 OEM và GeForce RTX 4090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10054
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG98AD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G100 OEM và GeForce RTX 4090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G100 OEM và GeForce RTX 4090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng818176
Tần số nhân540 MHz2325 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2565 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million76,300 million
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture4.3201,457
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0208 TFLOPS93.24 TFLOPS
ROPs4192
TMUs8568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G100 OEM và GeForce RTX 4090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm336 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G100 OEM và GeForce RTX 4090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s1.15 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G100 OEM và GeForce RTX 4090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G100 OEM và GeForce RTX 4090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.18.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 600 Watt

G100 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1614.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 Ti: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce G100 OEM và GeForce RTX 4090 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce G100 OEM và GeForce RTX 4090 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G100 OEM
GeForce G100 OEM
NVIDIA GeForce RTX 4090 Ti
GeForce RTX 4090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 209 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G100 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 3527 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce G100 OEM hoặc GeForce RTX 4090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.