GeForce G 110M vs RTX 4070 Ti SUPER AD102

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G 110M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcG9x (2007−2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaN10M-GS1AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)10 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G 110M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G 110M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng168448
Tần số nhân400 MHz2340 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu44.1 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu264
Tensor Coreskhông có dữ liệu264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu66

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G 110M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G 110M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR2, GDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G 110M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G 110M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2009 10 Tháng 6 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 285 Watt

G 110M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1935.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER AD102: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce G 110M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce G 110M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G 110M
GeForce G 110M
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102
GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 110M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G 110M hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.