GeForce FX 5500 vs Radeon HD 8590M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5500 và Radeon HD 8590M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1502không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRankine (2003−2005)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV34 B1Sun
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 3 2004 (20 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$36.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5500 và Radeon HD 8590M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5500 và Radeon HD 8590M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu320
Tần số nhân270 MHz750 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu825 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45 million690 million
Quy trình công nghệ150 nm28 nm
Tốc độ xử lý texture1.08016.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.528 TFLOPS
ROPs48
TMUs420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5500 và Radeon HD 8590M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnAGP 8xPCIe 3.0 x8
Chiều dài152 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5500 và Radeon HD 8590M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ5.312 GB/s36 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5500 và Radeon HD 8590M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX 5500 và Radeon HD 8590M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a12 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL1.5 (2.1)4.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 3 2004 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 28 nm

HD 8590M có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce FX 5500 và Radeon HD 8590M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce FX 5500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8590M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5500
GeForce FX 5500
AMD Radeon HD 8590M
Radeon HD 8590M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 146 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8590M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX 5500 hoặc Radeon HD 8590M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.