GeForce FX 5200 vs GeForce2 MX
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5200 và GeForce2 MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1503 | 1537 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Celsius (1999−2005) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | NV18 C1 | NV11 A2 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước) | 28 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $69.99 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce FX 5200 và GeForce2 MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5200 và GeForce2 MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 250 MHz | 175 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 29 million | 20 million |
Quy trình công nghệ | 150 nm | 180 nm |
Tốc độ xử lý texture | 1.000 | 0.7 |
ROPs | 2 | 2 |
TMUs | 4 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5200 và GeForce2 MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 8x | AGP 4x |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5200 và GeForce2 MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | SDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 32 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 200 MHz | 166 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | 2.656 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5200 và GeForce2 MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | 1x VGA |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce FX 5200 và GeForce2 MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 8.0 | 7.0 |
OpenGL | 1.3 | 1.2 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX 5200 và GeForce2 MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce FX 5200 và GeForce2 MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 6 Tháng 3 2003 | 28 Tháng 6 2000 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 32 MB |
Quy trình công nghệ | 150 nm | 180 nm |
FX 5200 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce FX 5200 và GeForce2 MX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.