GeForce FX 5200 Ultra vs Radeon RX 5770
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5200 Ultra và Radeon RX 5770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1499 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Rankine (2003−2005) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | NV34 A2 | Navi 10 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce FX 5200 Ultra và Radeon RX 5770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5200 Ultra và Radeon RX 5770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 325 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 45 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 150 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 225 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1.300 | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | không có dữ liệu |
TMUs | 4 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5200 Ultra và Radeon RX 5770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 8x | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 171 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x Molex | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5200 Ultra và Radeon RX 5770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 325 MHz | 14000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 10.4 GB/s | không có dữ liệu |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5200 Ultra và Radeon RX 5770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce FX 5200 Ultra và Radeon RX 5770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0a | 12.0 (12_1) |
OpenGL | 1.5 (2.1) | 4.6 |
OpenCL | N/A | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.