GeForce 9800M GTX vs GTX 1060 6 GB Rev. 2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX và GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1116không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.10không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaG92GP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$328.50 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX và GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX và GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1121280
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa112không có dữ liệu
Tần số nhân500 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million4,400 million
Quy trình công nghệ65 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture28.00136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.28 TFLOPS4.375 TFLOPS
Gigaflops420không có dữ liệu
ROPs1648
TMUs5680
L1 Cachekhông có dữ liệu480 KB
L2 Cache64 KB1536 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX và GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX và GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX và GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX và GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 5 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 120 Watt

9800M GTX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB Rev. 2: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9800M GTX và GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GTX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX
GeForce 9800M GTX
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2
GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 92 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTX hoặc GeForce GTX 1060 6 GB Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.