GeForce 9800M GTX SLI vs GTX 295 Single PCB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTX 295 Single PCB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất798không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.40không có dữ liệu
Kiến trúcG9x (2007−2010)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXGT200B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)16 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTX 295 Single PCB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTX 295 Single PCB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224240 ×2
Tần số nhân500 MHz576 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3016 Million1,400 million
Quy trình công nghệ65 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt289 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu46.08 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5962 TFLOPS ×2
ROPskhông có dữ liệu28 ×2
TMUskhông có dữ liệu80 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTX 295 Single PCB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTX 295 Single PCB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB896 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit448 Bit ×2
Tần số bộ nhớ800 MHz1008 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.9 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTX 295 Single PCB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTX 295 Single PCB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 16 Tháng 6 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 289 Watt

9800M GTX SLI có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 295 Single PCB: mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTX 295 Single PCB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GTX SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 295 Single PCB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX SLI
GeForce 9800M GTX SLI
NVIDIA GeForce GTX 295 Single PCB
GeForce GTX 295 Single PCB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 295 Single PCB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTX SLI hoặc GeForce GTX 295 Single PCB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.