GeForce 9800M GS vs ATI Mobility Radeon HD 2700

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GS và Mobility Radeon HD 2700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất999không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.65không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG94M76
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)12 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GS và Mobility Radeon HD 2700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GS và Mobility Radeon HD 2700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64120
Tần số nhân530 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million390 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture16.965.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1696 TFLOPS0.168 TFLOPS
Gigaflops254không có dữ liệu
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GS và Mobility Radeon HD 2700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-II
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GS và Mobility Radeon HD 2700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GS và Mobility Radeon HD 2700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9800M GS và Mobility Radeon HD 2700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GS và Mobility Radeon HD 2700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.0 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL2.13.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 11 2008 12 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 35 Watt

9800M GS có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 2700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9800M GS và Mobility Radeon HD 2700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GS và Mobility Radeon HD 2700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GS
GeForce 9800M GS
ATI Mobility Radeon HD 2700
Mobility Radeon HD 2700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 2700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GS hoặc Mobility Radeon HD 2700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.