GeForce 9600M GT vs G110M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600M GT và GeForce G110M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1285không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.15không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG96CG96C
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600M GT và GeForce G110M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600M GT và GeForce G110M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3216
Tần số nhân120 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million314 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture8.0003.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS0.032 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu48
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600M GT và GeForce G110M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600M GT và GeForce G110M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBUp to 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz500 (DDR2)/700 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s8 (DDR2)/11 (GDDR3)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600M GT và GeForce G110M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDisplayPortDual Link DVIVGAHDMISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9600M GT và GeForce G110M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9600M GT và GeForce G110M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 8 Tháng 1 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 14 Watt

GeForce G110M có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9600M GT và GeForce G110M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600M GT
GeForce 9600M GT
NVIDIA GeForce G110M
GeForce G110M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce G110M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9600M GT hoặc GeForce G110M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.