GeForce 9600 GTX vs 7300 GS Low Profile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600 GTX và GeForce 7300 GS Low Profile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla (2006−2010)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG92G72
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2009 (16 năm năm trước)18 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600 GTX và GeForce 7300 GS Low Profile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600 GTX và GeForce 7300 GS Low Profile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân580 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million112 million
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture27.841.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2784 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs484
L2 Cache64 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600 GTX và GeForce 7300 GS Low Profile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600 GTX và GeForce 7300 GS Low Profile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz266 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s4.256 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600 GTX và GeForce 7300 GS Low Profile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9600 GTX và GeForce 7300 GS Low Profile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 5 2009 18 Tháng 1 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 23 Watt

9600 GTX có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7300 GS Low Profile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 508.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9600 GTX và GeForce 7300 GS Low Profile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600 GTX
GeForce 9600 GTX
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile
GeForce 7300 GS Low Profile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GS Low Profile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9600 GTX hoặc GeForce 7300 GS Low Profile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.