GeForce 9600 GT vs 8800 GTS 640

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600 GT và GeForce 8800 GTS 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1044không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.90không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG94G80
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2008 (16 năm năm trước)8 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600 GT và GeForce 8800 GTS 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600 GT và GeForce 8800 GTS 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6496
Tần số nhân650 MHz513 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million681 million
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)96 Watt143 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture20.8024.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.208 TFLOPS0.2281 TFLOPS
ROPs1620
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600 GT và GeForce 8800 GTS 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600 GT và GeForce 8800 GTS 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB640 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz792 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s63.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600 GT và GeForce 8800 GTS 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVTwo Dual Link DVI2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9600 GT và GeForce 8800 GTS 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 2 2008 8 Tháng 11 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 640 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 96 Watt 143 Watt

9600 GT có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 49%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GTS 640: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9600 GT và GeForce 8800 GTS 640. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9600 GT và GeForce 8800 GTS 640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600 GT
GeForce 9600 GT
NVIDIA GeForce 8800 GTS 640
GeForce 8800 GTS 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2061 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTS 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9600 GT hoặc GeForce 8800 GTS 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.