GeForce 9600 GT vs A30 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600 GT và A30 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1114không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.92không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaG94GA100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600 GT và A30 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600 GT và A30 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng643584
Tần số nhân650 MHz930 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1440 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million54,200 million
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)96 Watt165 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture20.80322.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.208 TFLOPS10.32 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
L1 Cachekhông có dữ liệu10.5 MB
L2 Cache64 KB24 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600 GT và A30 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin8-pin EPS
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600 GT và A30 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit3072 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s933.1 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600 GT và A30 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVTwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9600 GT và A30 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)N/A
Shader Model4.0N/A
OpenGL2.1N/A
OpenCL1.13.0
VulkanN/AN/A
CUDA+8.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 2 2008 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 96 Watt 165 Watt

9600 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của A30 PCIe: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9600 GT và A30 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9600 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A30 PCIe dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600 GT
GeForce 9600 GT
NVIDIA A30 PCIe
A30 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2176 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá A30 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9600 GT hoặc A30 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.