GeForce 9600 GSO 512 vs Radeon HD 8400E
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
9600 GSO 512 vượt qua HD 8400E với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1140 | 1173 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.66 | 1.98 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | G94 | Kalindi |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 23 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | 23 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 128 |
Tần số nhân | 650 MHz | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 505 million | 1,178 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 90 Watt | 25 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 15.60 | 4.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.156 TFLOPS | 0.1536 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 24 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 229 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | 2-way | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 57.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVIHDTV | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 4.0 | 6.3 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.86 | 0.72 |
Mức độ mới | 23 Tháng 10 2008 | 23 Tháng 4 2013 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 90 Watt | 25 Watt |
9600 GSO 512 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 8400E: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 260%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9600 GSO 512 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8400E trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 9600 GSO 512 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8400E dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9600 GSO 512 và Radeon HD 8400E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.