GeForce 9500M GS vs ATI Mobility Radeon HD 3450
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500M GS và Mobility Radeon HD 3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1299 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.20 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G84 | M82 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2008 (16 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9500M GS và Mobility Radeon HD 3450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500M GS và Mobility Radeon HD 3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 40 |
Tần số nhân | 475 MHz | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 289 million | 181 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 12 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 7.600 | 2.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0608 TFLOPS | 0.04 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 16 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500M GS và Mobility Radeon HD 3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | MXM-II |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500M GS và Mobility Radeon HD 3450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 22.4 GB/s | 6.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500M GS và Mobility Radeon HD 3450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 9500M GS và Mobility Radeon HD 3450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 10.1 |
Shader Model | 4.0 | 4.1 |
OpenGL | 3.3 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9500M GS và Mobility Radeon HD 3450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 12 Watt |
9500M GS có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 3450: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9500M GS và Mobility Radeon HD 3450. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9500M GS và Mobility Radeon HD 3450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.