GeForce 9500M GE vs ATI 3D Rage LT PRO AGP

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500M GE và 3D Rage LT PRO AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Bộ xử lý đồ họaMCP79Mx + NB9MRage LT
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 11 1997 (27 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9500M GE và 3D Rage LT PRO AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500M GE và 3D Rage LT PRO AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu75 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8 million
Quy trình công nghệ65 nm350 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.08
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu1

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500M GE và 3D Rage LT PRO AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 2x
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500M GE và 3D Rage LT PRO AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR2, GDDR3SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu100 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu800 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9500M GE và 3D Rage LT PRO AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.06.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.1
OpenCLkhông có dữ liệuNone

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 1 2008 1 Tháng 11 1997
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 350 nm

9500M GE có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 438.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9500M GE và 3D Rage LT PRO AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9500M GE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi 3D Rage LT PRO AGP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9500M GE
GeForce 9500M GE
ATI 3D Rage LT PRO AGP
3D Rage LT PRO AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9500M GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá 3D Rage LT PRO AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9500M GE hoặc 3D Rage LT PRO AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.