GeForce 9500 GT vs P104-101

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500 GT và P104-101, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1263không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.60không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaG96GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$85.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9500 GT và P104-101: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500 GT và P104-101, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng322560
Tần số nhân550 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million7,200 million
Quy trình công nghệ65 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.600269.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS8.617 TFLOPS
ROPs864
TMUs16160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500 GT và P104-101 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài175 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500 GT và P104-101: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)320.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500 GT và P104-101. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVISingle Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9500 GT và P104-101 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 5 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 16 nm

P104-101 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9500 GT và P104-101. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9500 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P104-101 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT
NVIDIA P104-101
P104-101

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1304 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá P104-101 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9500 GT hoặc P104-101, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.