GeForce 9400 GT vs GeForce2 MX 400

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400 GT và GeForce2 MX 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1259không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.61không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaG96CNV11 B2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)3 Tháng 3 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400 GT và GeForce2 MX 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400 GT và GeForce2 MX 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân550 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million20 million
Quy trình công nghệ55 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.4000.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0448 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400 GT và GeForce2 MX 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400 GT và GeForce2 MX 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400 GT và GeForce2 MX 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI1x DVI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9400 GT và GeForce2 MX 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)7.0
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.2
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 8 2008 3 Tháng 3 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 180 nm

9400 GT có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 227.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9400 GT và GeForce2 MX 400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400 GT
GeForce 9400 GT
NVIDIA GeForce2 MX 400
GeForce2 MX 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 507 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 123 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9400 GT hoặc GeForce2 MX 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.