GeForce 9400 GT Rev. 3 vs Radeon RX 5300 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400 GT Rev. 3 và Radeon RX 5300 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT218Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400 GT Rev. 3 và Radeon RX 5300 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400 GT Rev. 3 và Radeon RX 5300 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng161024
Tần số nhân589 MHz1670 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million6,400 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture4.712118.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04486 TFLOPS3.779 TFLOPS
ROPs432
TMUs864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400 GT Rev. 3 và Radeon RX 5300 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400 GT Rev. 3 và Radeon RX 5300 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s112.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400 GT Rev. 3 và Radeon RX 5300 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9400 GT Rev. 3 và Radeon RX 5300 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 6 2012 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 150 Watt

9400 GT Rev. 3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5300 XT: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9400 GT Rev. 3 và Radeon RX 5300 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9400 GT Rev. 3 và Radeon RX 5300 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400 GT Rev. 3
GeForce 9400 GT Rev. 3
AMD Radeon RX 5300 XT
Radeon RX 5300 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 133 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT Rev. 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9400 GT Rev. 3 hoặc Radeon RX 5300 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.