GeForce 9400 GT PCI vs GT 530 OEM

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400 GT PCI và GeForce GT 530 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla (2006−2010)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG96CGF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)14 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400 GT PCI và GeForce GT 530 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400 GT PCI và GeForce GT 530 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1696
Tần số nhân550 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million585 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture4.40011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0448 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs44
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400 GT PCI và GeForce GT 530 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400 GT PCI và GeForce GT 530 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s28.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400 GT PCI và GeForce GT 530 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9400 GT PCI và GeForce GT 530 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.12.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 8 2008 14 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm

GT 530 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9400 GT PCI và GeForce GT 530 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400 GT PCI
GeForce 9400 GT PCI
NVIDIA GeForce GT 530 OEM
GeForce GT 530 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 207 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 530 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9400 GT PCI hoặc GeForce GT 530 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.