GeForce 930M vs Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930M và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất828không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.46không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Gen. 5 Arrandale (2010)
Bộ xử lý đồ họaGM108GMA HD
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930M và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930M và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38412
Tần số nhân549 MHz500 MHz
Tần số Boost549 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture13.18không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4216 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930M và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930M và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930M và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930M và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930M và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10
Shader Model6.7 (5.1)không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930M và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 930M 7274
+2345%
Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics 298

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 10 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 35 Watt

GeForce 930M có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 930M và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930M
GeForce 930M
Intel Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics
Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 267 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 143 các phiếu

Hãy đánh giá Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930M hoặc Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.