GeForce 9300M GS vs Radeon PRO W7800 48 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9300M GS và Radeon PRO W7800 48 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1398không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.66không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 3.0 (2022−2026)
Bộ xử lý đồ họaG98Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9300M GS và Radeon PRO W7800 48 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9300M GS và Radeon PRO W7800 48 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng84480
Tần số nhân550 MHz1895 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million57,700 million
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt281 Watt
Tốc độ xử lý texture4.400707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0224 TFLOPS45.25 TFLOPS
Gigaflops34không có dữ liệu
ROPs4128
TMUs8280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70
L0 Cachekhông có dữ liệu2.2 MB
L1 Cachekhông có dữ liệu2 MB
L2 Cache16 KB6 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9300M GS và Radeon PRO W7800 48 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9300M GS và Radeon PRO W7800 48 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9300M GS và Radeon PRO W7800 48 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9300M GS và Radeon PRO W7800 48 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 281 Watt

9300M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2061.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7800 48 GB: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9300M GS và Radeon PRO W7800 48 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9300M GS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7800 48 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9300M GS
GeForce 9300M GS
AMD Radeon PRO W7800 48 GB
Radeon PRO W7800 48 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 165 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 48 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9300M GS hoặc Radeon PRO W7800 48 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.