GeForce 9200 vs Quadro M3000 SE
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9200 và Quadro M3000 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1269 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.74 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | C79 | GM204 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước) | 2 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9200 và Quadro M3000 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9200 và Quadro M3000 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 1024 |
Tần số nhân | 450 MHz | 540 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 314 million | 5,200 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 3.600 | 34.56 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0352 TFLOPS | 1.106 TFLOPS |
ROPs | 4 | 32 |
TMUs | 8 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9200 và Quadro M3000 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | PCIe 3.0 x16 |
Độ dày | IGP | MXM Module |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9200 và Quadro M3000 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1253 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 160.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9200 và Quadro M3000 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 9200 và Quadro M3000 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.0 | 6.4 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | - | 5.2 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 4 2007 | 2 Tháng 10 2016 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 75 Watt |
GeForce 9200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của M3000 SE: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9200 và Quadro M3000 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce 9200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M3000 SE dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.