GeForce 8800 GTS 112 vs Radeon E9173 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GTS Core 112 và Radeon E9173 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaG80Lexa
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)3 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GTS Core 112 và Radeon E9173 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GTS Core 112 và Radeon E9173 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112512
Tần số nhân500 MHz1124 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1219 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million2,200 million
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture28.0039.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS1.248 TFLOPS
ROPs2016
TMUs2832
L1 Cachekhông có dữ liệu128 KB
L2 Cache80 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GTS Core 112 và Radeon E9173 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GTS Core 112 và Radeon E9173 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa640 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s48 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GTS Core 112 và Radeon E9173 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GTS Core 112 và Radeon E9173 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_0)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 11 2007 3 Tháng 10 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 640 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 35 Watt

E9173 PCIe có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8800 GTS Core 112 và Radeon E9173 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800 GTS Core 112 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E9173 PCIe dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GTS Core 112
GeForce 8800 GTS Core 112
AMD Radeon E9173 PCIe
Radeon E9173 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.1 309 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTS Core 112 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon E9173 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800 GTS Core 112 hoặc Radeon E9173 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.