GeForce 8800 GS vs Radeon R5 310 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GS và Radeon R5 310 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1136không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.56không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG92Caicos
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GS và Radeon R5 310 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GS và Radeon R5 310 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96160
Tần số nhân550 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million370 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture26.406.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.264 TFLOPS0.248 TFLOPS
ROPs124
TMUs488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GS và Radeon R5 310 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GS và Radeon R5 310 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa384 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s14.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GS và Radeon R5 310 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8800 GS và Radeon R5 310 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.2 (11_0)
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 1 2008 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 384 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 35 Watt

R5 310 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8800 GS và Radeon R5 310 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GS và Radeon R5 310 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GS
GeForce 8800 GS
AMD Radeon R5 310 OEM
Radeon R5 310 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 310 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800 GS hoặc Radeon R5 310 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.